Có 3 kết quả:

直線 zhí xiàn ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ直线 zhí xiàn ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ直缐 zhí xiàn ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ

1/3

Từ điển phổ thông

theo chiều thẳng

Từ điển Trung-Anh

(1) straight line
(2) sharply (rise or fall)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) straight line
(2) sharply (rise or fall)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

theo chiều thẳng

Bình luận 0